Có 2 kết quả:
木魚 mù yú ㄇㄨˋ ㄩˊ • 木鱼 mù yú ㄇㄨˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mokugyo
(2) wooden fish (percussion instrument)
(2) wooden fish (percussion instrument)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mokugyo
(2) wooden fish (percussion instrument)
(2) wooden fish (percussion instrument)
Bình luận 0