Có 2 kết quả:

木魚 mù yú ㄇㄨˋ ㄩˊ木鱼 mù yú ㄇㄨˋ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mokugyo
(2) wooden fish (percussion instrument)

Bình luận 0